1. Ngành Việt Nam học
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
CMND
|
Ngày sinh
|
Đối tượng
|
Khu vực
|
Điểm TB lớp 12
|
Tên ngành
|
1
|
Lê Thị Hồng
|
Gấm
|
Nữ
|
215440896
|
05/7/99
|
|
2NT
|
6.6
|
Việt Nam học
|
2
|
Đặng Hồng
|
Hải
|
Nữ
|
221470423
|
24/08/99
|
|
2
|
7.5
|
Việt Nam học
|
3
|
Trương Phúc
|
Hảo
|
Nam
|
221354561
|
16/3/94
|
|
2
|
6.6
|
Việt Nam học
|
4
|
Nguyễn Phước
|
Hoàng
|
Nam
|
221474789
|
21/3/99
|
|
2NT
|
7.1
|
Việt Nam học
|
5
|
Võ Thanh
|
Phong
|
Nam
|
221369356
|
20/11/95
|
|
2
|
6.2
|
Việt Nam học
|
6
|
Phạm Nguyễn Út
|
Quyên
|
Nữ
|
221450706
|
01/01/99
|
|
2NT
|
7.0
|
Việt Nam học
|
7
|
Lê Ái Như
|
Quỳnh
|
Nữ
|
221453314
|
07/06/99
|
|
1
|
7.7
|
Việt Nam học
|
8
|
Trương Thị Thanh
|
Trà
|
Nữ
|
221469202
|
17/4/99
|
|
1
|
7.5
|
Việt Nam học
|
Danh sách này có 08 thí sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Ngành Ngôn ngữ Anh
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
CMND
|
Ngày sinh
|
Đối tượng
|
Khu vực
|
Điểm TB lớp 12
|
Tên ngành
|
1
|
Nguyễn Minh
|
Anh
|
Nữ
|
221469847
|
12/3/99
|
|
1
|
8.0
|
Ngôn ngữ Anh
|
2
|
Nguyễn Thị
|
Duyên
|
Nữ
|
221480682
|
10/05/99
|
|
2NT
|
7.8
|
Ngôn ngữ Anh
|
3
|
Đỗ Trường
|
Giang
|
Nam
|
221476180
|
20/01/99
|
|
2
|
7.3
|
Ngôn ngữ Anh
|
4
|
Đỗ Thị Kim
|
Hạnh
|
Nữ
|
221475241
|
20/02/99
|
|
1
|
7.2
|
Ngôn ngữ Anh
|
5
|
Nguyễn Dương Út
|
Hạnh
|
Nữ
|
221478239
|
02/9/99
|
|
2
|
7.9
|
Ngôn ngữ Anh
|
6
|
Trần Thị Mỹ
|
Hảo
|
Nữ
|
221452434
|
07/8/99
|
|
2NT
|
7.9
|
Ngôn ngữ Anh
|
7
|
Nguyễn Thi
|
Hoa
|
Nữ
|
221481322
|
02/04/99
|
|
2NT
|
8.9
|
Ngôn ngữ Anh
|
8
|
Nguyễn Phụng
|
Hoàng
|
Nữ
|
221470120
|
10/9/99
|
|
2
|
7.7
|
Ngôn ngữ Anh
|
9
|
Hoàng Thu
|
Hương
|
Nữ
|
221474873
|
21/10/99
|
|
2
|
7.5
|
Ngôn ngữ Anh
|
10
|
Nguyễn Thị Trúc
|
Lê
|
Nữ
|
221475283
|
06/06/99
|
|
1
|
7.4
|
Ngôn ngữ Anh
|
11
|
Nguyễn Võ Hoàng
|
Ly
|
Nữ
|
221474451
|
26/12/99
|
|
2
|
6.8
|
Ngôn ngữ Anh
|
12
|
Ngô Thị Kim
|
Nga
|
Nữ
|
221489057
|
11/07/99
|
|
2
|
6.2
|
Ngôn ngữ Anh
|
13
|
Lê Thị Tuyết
|
Nhi
|
Nữ
|
221485153
|
01/11/99
|
|
1
|
7.9
|
Ngôn ngữ Anh
|
14
|
Ngô Thị Yến
|
Nhi
|
Nữ
|
221435733
|
16/6/99
|
|
2NT
|
8.2
|
Ngôn ngữ Anh
|
15
|
Lê Thị
|
Nhung
|
Nữ
|
221469840
|
01/12/99
|
|
1
|
7.8
|
Ngôn ngữ Anh
|
16
|
Đoàn Ý
|
Phiến
|
Nữ
|
221452503
|
26/06/99
|
|
2NT
|
8.2
|
Ngôn ngữ Anh
|
17
|
Trần Thị Hồng
|
Phúc
|
Nữ
|
221479050
|
26/5/99
|
|
2
|
7.8
|
Ngôn ngữ Anh
|
18
|
Lưu Dương Như
|
Quỳnh
|
Nữ
|
221478542
|
26/10/99
|
|
2
|
7.6
|
Ngôn ngữ Anh
|
19
|
Ngô Thị Ngọc
|
Quỳnh
|
Nữ
|
221489700
|
12/7/99
|
|
1
|
7.4
|
Ngôn ngữ Anh
|
20
|
Nguyễn Thị
|
Soa
|
Nữ
|
221408444
|
11/10/97
|
|
2NT
|
6.5
|
Ngôn ngữ Anh
|
21
|
Nguyễn Thị Hiện
|
Tại
|
Nữ
|
221478206
|
16/07/99
|
|
2NT
|
8.1
|
Ngôn ngữ Anh
|
22
|
Đoàn Thị Mỹ
|
Thấm
|
Nữ
|
221482380
|
04/12/99
|
|
2NT
|
7.1
|
Ngôn ngữ Anh
|
23
|
Lê Phương
|
Thảo
|
Nữ
|
221469766
|
29/4/99
|
|
1
|
7.9
|
Ngôn ngữ Anh
|
24
|
Lê Trần Bích
|
Thảo
|
Nữ
|
221476541
|
13/8/99
|
|
2
|
8.1
|
Ngôn ngữ Anh
|
25
|
Nguyễn Thị Anh
|
Thơ
|
Nữ
|
221456255
|
05/01/99
|
|
2
|
7.1
|
Ngôn ngữ Anh
|
26
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thư
|
Nữ
|
221459353
|
20/02/99
|
|
2
|
7.3
|
Ngôn ngữ Anh
|
27
|
Tạ Thị Minh
|
Thùy
|
Nữ
|
221482351
|
15/09/99
|
|
1
|
8.0
|
Ngôn ngữ Anh
|
28
|
Nguyễn Thị Bích
|
Trâm
|
Nữ
|
221478104
|
02/8/99
|
|
2
|
7.9
|
Ngôn ngữ Anh
|
29
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Trâm
|
Nữ
|
221485057
|
17/9/99
|
|
1
|
8.2
|
Ngôn ngữ Anh
|
30
|
Trần Thị Bích
|
Tuyền
|
Nữ
|
221480638
|
08/6/99
|
|
2NT
|
7.6
|
Ngôn ngữ Anh
|
31
|
Nguyễn Thị Thu
|
Vân
|
Nữ
|
221490654
|
22/06/99
|
|
2
|
6.6
|
Ngôn ngữ Anh
|
32
|
Nguyễn Thị Thu
|
Xuân
|
Nữ
|
221453926
|
20/6/98
|
|
1
|
7.8
|
Ngôn ngữ Anh
|
33
|
Huỳnh Thị
|
Yên
|
Nữ
|
221463129
|
12/06/99
|
|
2NT
|
7.8
|
Ngôn ngữ Anh
|
34
|
Ngô Thị Xuân
|
Yên
|
Nữ
|
221481157
|
02/02/99
|
|
2NT
|
8.2
|
Ngôn ngữ Anh
|
Danh sách này có 34 thí sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Ngành Văn học
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
CMND
|
Ngày sinh
|
Đối tượng
|
Khu vực
|
Điểm TB lớp 12
|
Tên ngành
|
1
|
Hồ Thị
|
Hường
|
Nữ
|
182356885
|
26/01/80
|
|
2NT
|
7.0
|
Văn học
|
2
|
Huỳnh Thị
|
My
|
Nữ
|
221476824
|
02/8/99
|
|
2
|
6.7
|
Văn học
|
3
|
Trần Thị Phương
|
Nho
|
Nữ
|
221481116
|
25/02/99
|
|
2NT
|
7.8
|
Văn học
|
4
|
Trần Đan
|
Như
|
Nữ
|
221477535
|
01/07/99
|
|
2
|
7.5
|
Văn học
|
5
|
Hoa Thị Diễm
|
Trúc
|
Nữ
|
221473557
|
12/01/99
|
|
1
|
7.0
|
Văn học
|
6
|
Thái Thị Tuyết
|
Vi
|
Nữ
|
221488764
|
01/04/99
|
|
2
|
6.8
|
Văn học
|
Danh sách này có 06 thí sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Ngành Hóa học
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
CMND
|
Ngày sinh
|
Đối tượng
|
Khu vực
|
Điểm TB lớp 12
|
Tên ngành
|
1
|
Phan Thị Ngọc
|
Tuyền
|
Nữ
|
215471835
|
04/11/99
|
|
2NT
|
6.7
|
Hóa học
|
2
|
Lê Thị Kim
|
Viên
|
Nữ
|
221482732
|
30/12/99
|
|
2NT
|
7.9
|
Hóa học
|
Danh sách này có 02 thí sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5. Ngành Sinh học
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
CMND
|
Ngày sinh
|
Đối tượng
|
Khu vực
|
Điểm TB lớp 12
|
Tên ngành
|
1
|
Võ Thị
|
Ly
|
Nữ
|
221486039
|
18/11/99
|
|
2NT
|
7.1
|
Sinh học
|
Danh sách này có 01 thí sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6. Ngành Vật lý
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
CMND
|
Ngày sinh
|
Đối tượng
|
Khu vực
|
Điểm TB lớp 12
|
Tên ngành
|
1
|
Hán Đại Trương
|
Quyền
|
Nam
|
264520931
|
12/02/99
|
01
|
1
|
6.2
|
Vật lý
|
Danh sách này có 01 thí sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7. Công nghệ thông tin
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
CMND
|
Ngày sinh
|
Đối tượng
|
Khu vực
|
Điểm TB lớp 12
|
Tên ngành
|
1
|
Nguyễn Ngọc
|
An
|
Nam
|
221431389
|
19/04/99
|
|
2NT
|
7.3
|
Công nghệ thông tin
|
2
|
Ngô Văn
|
Công
|
Nam
|
221402734
|
02/02/95
|
|
2NT
|
6.4
|
Công nghệ thông tin
|
3
|
Trần Hoàng
|
Đăng
|
Nam
|
221473179
|
30/9/99
|
|
1
|
7.2
|
Công nghệ thông tin
|
4
|
Huỳnh Quốc
|
Dũng
|
Nam
|
221476394
|
02/07/99
|
|
2
|
7.7
|
Công nghệ thông tin
|
5
|
Hà Hoàng
|
Huy
|
Nam
|
221466447
|
18/10/99
|
|
2NT
|
7.1
|
Công nghệ thông tin
|
6
|
Nguyễn Hữu
|
Lệnh
|
Nam
|
221480398
|
12/12/99
|
|
1
|
7.3
|
Công nghệ thông tin
|
7
|
Huỳnh Bảo
|
Lộc
|
Nam
|
221478992
|
30/03/99
|
|
1
|
7.1
|
Công nghệ thông tin
|
8
|
Phan Văn
|
Ninh
|
Nam
|
245359101
|
21/01/99
|
|
1
|
7.7
|
Công nghệ thông tin
|
9
|
Nguyễn Thế
|
Phong
|
Nam
|
221437544
|
13/3/99
|
|
2NT
|
6.8
|
Công nghệ thông tin
|
10
|
Huỳnh Thị Kim
|
Phượng
|
Nữ
|
221480544
|
20/6/99
|
|
1
|
7.4
|
Công nghệ thông tin
|
11
|
Nguyễn Ngọc
|
Quân
|
Nam
|
221464377
|
19/03/99
|
|
1
|
6.8
|
Công nghệ thông tin
|
12
|
Lê Thành
|
Quang
|
Nam
|
221431250
|
23/5/99
|
|
2NT
|
7.3
|
Công nghệ thông tin
|
13
|
Nguyễn Tấn
|
Thắng
|
Nam
|
221466296
|
10/12/99
|
|
2NT
|
7.1
|
Công nghệ thông tin
|
14
|
Nguyễn Thu
|
Thảo
|
Nữ
|
221469844
|
18/9/99
|
|
1
|
7.5
|
Công nghệ thông tin
|
15
|
Lưu Huỳnh
|
Thơ
|
Nữ
|
221453946
|
05/7/99
|
|
1
|
7.0
|
Công nghệ thông tin
|
16
|
Trần Hoàng
|
Thông
|
Nam
|
221490240
|
29/01/99
|
|
2
|
6.3
|
Công nghệ thông tin
|
17
|
Mai Thị Kim
|
Thúy
|
Nữ
|
221473322
|
10/3/999
|
|
1
|
7.2
|
Công nghệ thông tin
|
18
|
Nguyễn Chánh
|
Tín
|
Nam
|
221490208
|
12/06/99
|
|
2
|
7.1
|
Công nghệ thông tin
|
19
|
Phạm Ngọc
|
Tính
|
Nam
|
221462475
|
17/7/98
|
|
2
|
6.3
|
Công nghệ thông tin
|
20
|
Nguyễn Đức
|
Tình
|
Nam
|
221467483
|
02/06/98
|
|
2
|
7.4
|
Công nghệ thông tin
|
21
|
Nguyễn Đặng Ngọc
|
Vinh
|
Nam
|
221483022
|
28/5/99
|
|
1
|
6.9
|
Công nghệ thông tin
|
Danh sách này có 21 thí sinh
|
|
|
|
|
|
|
|